Có 2 kết quả:

縱放 zòng fàng ㄗㄨㄥˋ ㄈㄤˋ纵放 zòng fàng ㄗㄨㄥˋ ㄈㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) undisciplined
(2) untrammeled
(3) to indulge

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) undisciplined
(2) untrammeled
(3) to indulge

Bình luận 0